2 Attachment(s)
Đầu số các mạng điện thoại Vinaphone, Mobifone, Viettel
FPT Telecom hướng dẫn cho khách hàng đang sử dụng các nhà mạng di động Việt Nam như Mobifone, Vinafone, Viettel, Gmobile và các mạng nhỏ khác
Khách hàng dễ dàng tra cứu đầu số điện thoại di động của các nhà mạng dễ dàng thông qua bảng đầu số di động sau:
Đính kèm 672
Đầu số Mobifone |
Đầu số Viettel |
Đầu số Vinafone |
090xxx |
096xxx |
091xxx |
093xxx |
097xxx |
094xxx |
0120xxx |
098xxx |
0123xxx |
0121xxx |
0163xxx |
0124xxx |
0122xxx |
0164xxx |
0125xxx |
0126xxx |
0165xxx |
0127xxx |
0128xxx |
0166xxx |
0129xxx |
|
0167xxx |
|
|
0168xxx |
|
|
0169xxx |
|
Đầu số Vietnamobile |
Đầu số Sphone |
Đầu số Gmobile |
092xxx |
095xxx |
0993xxx |
0188xxx |
|
0994xxx |
|
|
0995xxx |
|
|
0996xxx |
|
|
0199xxx |
- Ngoài ra FPT Telecom còn hướng dẫn cho khách hàng các đầu số điện thoại cố định hay còn gọi là điện thoại bàn tại Việt Nam
Đính kèm 671
Đầu số điện thoại cố định VNPT |
Đầu số điện thoại cố định Viettel |
Đầu số điện thoại cố địnhFPT |
083xx |
086xxx |
087xxx |
088xx |
|
|
Đầu số điện thoại cố định EVN |
Đầu số điện thoại cố định VTC |
Đầu số điện thoại cố định SPT |
082xxx |
084xxx |
085xxx |