Từ khóa: danh sach diem den, diem den FPT, danh sách điểm đen FPT, FPT Điểm đen, khu vực điểm đen FPT
Điểm đen là khu vực mà FPT Quy định đặt cọc. Khu vực điểm đen là khu vực gần các trường đại học, cao đẳng, các khu nhà trọ nơi mà KH thường di chuyển địa chỉ nhà trọ dẫn đến tỉ lệ bùng cước của FPT cực cao. Khách hàng rơi vào khu vực điểm đen FPT phải đặt cọc tùy vào cấp 1 hay cấp 2
Các khu vực ngoại thành và nhà trọ, nhà thuê là nơi có tỉ lệ nợ cước của FPT Telecom cao nhất
- Điểm đen FPT cấp 1: Khách hàng bắt buộc phải đặt cọc 330.000 đ
- Điểm đen FPT cấp 2: Khách hàng phải đặt cọc 660.000 đ
- Trong Trường hợp khách hàng không muốn đặt cọc có thể chọn 1 trong hai hình thức trả trước 6 tháng hay 1 năm tiền cước. FPT sẽ miễn đặt cọc thuê bao cho khách hàng
- Danh sách các tuyến đường thuộc về quy định điểm đen FPT:
STT |
Đường, Chung cư |
Phường, Xã |
Quận, Huyện |
Cấp |
1 |
Đặng Như Lãm |
Thị trấn Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
Cấp 2 |
2 |
Huỳnh Tấn Phát |
Xã Phú Xuân |
Huyện Nhà Bè |
Cấp 1 |
3 |
Đào Sư Tích |
Xã Phước Kiểng |
Huyện Nhà Bè |
Cấp 1 |
4 |
Hoàng Anh Gia Lai 3 |
Xã Phước Kiểng |
Huyện Nhà Bè |
Cấp 2 |
5 |
Phạm Hữu Lầu |
Xã Phước Kiểng |
Huyện Nhà Bè |
Cấp 2 |
6 |
Nguyễn Duy Trinh |
Phường Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
Cấp 2 |
7 |
Tôn Thất Thuyết |
Phường 1 |
Quận 4 |
Cấp 1 |
8 |
Bến Vân Đồn |
Phường 5 |
Quận 4 |
Cấp 1 |
9 |
Tôn Đản |
Phường 8 |
Quận 4 |
Cấp 1 |
10 |
Lâm Văn Bền |
Phường Bình Thuận |
Quận 7 |
Cấp 1 |
11 |
Nguyễn Văn Linh |
Phường Bình Thuận |
Quận 7 |
Cấp 1 |
12 |
Huỳnh Tấn Phát |
Phường Phú Mỹ |
Quận 7 |
Cấp 1 |
13 |
Nguyễn Văn Quỳ |
Phường Phú Thuận |
Quận 7 |
Cấp 1 |
14 |
Lê Văn Lương |
Phường Tân Kiểng |
Quận 7 |
Cấp 1 |
15 |
Mai Văn Vĩnh |
Phường Tân Kiểng |
Quận 7 |
Cấp 2 |
16 |
Lê Văn Lương |
Phường Tân Phong |
Quận 7 |
Cấp 1 |
17 |
Nguyễn Thị Thập |
Phuong Tân Phú |
Quận 7 |
Cấp 1 |
18 |
Lâm Văn Bền |
Phường Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
Cấp 1 |
19 |
Trần Xuân Soạn |
Phường Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
Cấp 1 |
20 |
Quang Trung |
Phường Hiệp Phú |
Quận 9 |
Cấp 2 |
21 |
Tân Lập 1 |
Phường Hiệp Phú |
Quận 9 |
Cấp 2 |
22 |
Nam hòa |
Phường Phước Long A |
Quận 9 |
Cấp 1 |
23 |
Đường số 22 |
Phường Phước Long B |
Quận 9 |
Cấp 2 |
24 |
Đường số 61 |
Phường Phước Long B |
Quận 9 |
Cấp 2 |
25 |
Đường số 79 |
Phường Phước Long B |
Quận 9 |
Cấp 2 |
26 |
Đường số 120 |
Phường Tân Phú |
Quận 9 |
Cấp 2 |
27 |
Đường số 138 |
Phường Tân Phú |
Quận 9 |
Cấp 2 |
28 |
Nam Cao |
Phường Tân Phú |
Quận 9 |
Cấp 2 |
29 |
Đường số 182 |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
Cấp 2 |
30 |
Đường số 379 |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
Cấp 2 |
31 |
Đường số 385 |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
Cấp 1 |
32 |
Đường số 449 |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
Cấp 2 |
33 |
Lã Xuân Oai |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
Cấp 2 |
34 |
Lê Văn Việt |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
Cấp 1 |
35 |
Đường số 2 |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Cấp 1 |
36 |
Đường số 6 |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Cấp 2 |
37 |
Đường số 8 |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Cấp 1 |
38 |
Lê Văn Việt |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Cấp 1 |
39 |
Quang Trung |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Cấp 2 |
40 |
Đường số 38 |
Phường Hiệp Bình Chánh |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
41 |
Đường số 47 |
Phường Hiệp Bình Chánh |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
42 |
Đường số 48 |
Phường Hiệp Bình Chánh |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
43 |
Đường số 2 |
Phường Hiệp Bình Phước |
Quận Thủ Đức |
Cấp 1 |
44 |
Đường số 6 |
Phường Hiệp Bình Phước |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
45 |
Đường số 9 |
Phường Hiệp Bình Phước |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
46 |
Ấp Tân Lập |
Phường Linh Trung |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
47 |
Đường số 10 |
Phường Linh Trung |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
48 |
Đường số 17 |
Phường Linh Trung |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
49 |
Đường số 9 |
Phường Linh Trung |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
50 |
Hoàng Diệu 2 |
Phường Linh Trung |
Quận Thủ Đức |
Cấp 1 |
51 |
KP6 |
Phuong Linh Trung |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
52 |
Linh Trung |
Phuong Linh Trung |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
53 |
Xa Lộ Hà Nội |
Phuong Linh Trung |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
54 |
Đường số 6 |
Phường Linh Xuân |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
55 |
Đường số 8 |
Phường Linh Xuân |
Quận Thủ Đức |
Cấp 1 |
56 |
Đường số 11 |
Phường Trường Thọ |
Quận Thủ Đức |
Cấp 2 |
57 |
Đường số 8 |
Phường Trường Thọ |
Quận Thủ Đức |
Cấp 1 |
58 |
Hồ Văn Tư |
Phường Trường Thọ |
Quận Thủ Đức |
Cấp 1 |
59 |
Cây Cám |
Xã Vĩnh Lộc B |
Huyện Bình Chánh |
Cấp 2 |
60 |
Liên Ấp 123 |
Xã Vĩnh Lộc A |
Huyện Bình Chánh |
Cấp 1 |
61 |
Liên Ấp 123 |
Xã Vĩnh Lộc B |
Huyện Bình Chánh |
Cấp 1 |
62 |
Liên Ấp 2-6 |
Xã Vĩnh Lộc A |
Huyện Bình Chánh |
Cấp 1 |
63 |
Liên Ấp 2-6 |
Xã Vĩnh Lộc B |
Huyện Bình Chánh |
Cấp 1 |
64 |
Phạm Hùng |
Xã Bình Hưng |
Huyện Bình Chánh |
Cấp 1 |
65 |
Quách Điêu |
Xã Vĩnh Lộc A |
Huyện Bình Chánh |
Cấp 2 |
66 |
Quốc Lộ 50 |
Xã Bình Hưng |
Huyện Bình Chánh |
Cap 1 |
67 |
Quốc Lộ 50 |
Xã Phong Phú |
Huyện Bình Chánh |
Cấp 2 |
68 |
Thới Hòa |
Xã Vĩnh Lộc A |
Huyện Bình Chánh |
Cấp 2 |
69 |
Trần Văn Đang |
Phường 11 |
Quận 3 |
Cấp 1 |
70 |
Trần Văn Đang |
Phường 9 |
Quận 3 |
Cấp 1 |
71 |
An Dương Vương |
Phường 16 |
Quận 8 |
Cấp 1 |
72 |
Ba Đình |
Phường 9 |
Quận 8 |
Cap 1 |
73 |
Bến Bình Đông |
Phường 13 |
Quận 8 |
Cấp 2 |
74 |
Bến Bình Đông |
Phường 14 |
Quận 8 |
Cấp 1 |
75 |
Bông Sao |
Phường 5 |
Quận 8 |
Cấp 2 |
76 |
Hưng Phú |
Phường 8 |
Quận 8 |
Cấp 2 |
77 |
Hưng Phú |
Phường 9 |
Quận 8 |
Cấp 2 |
78 |
Nguyễn Ngọc Cung |
Phường 16 |
Quận 8 |
Cấp 2 |
79 |
Phú Định |
Phường 16 |
Quận 8 |
Cấp 1 |
80 |
26 Tháng 3 |
Phường Bình Hưng Hòa |
Quận Bình Tân |
Cấp 1 |
81 |
Bùi Dương Lịch |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Quận Bình Tân |
Cấp 2 |
82 |
Đường Số 8 |
Phường Bình Hưng Hòa |
Quận Bình Tân |
Cấp 1 |
83 |
Lê Trọng Tấn |
Phường Bình Hưng Hòa |
Quận Bình Tân |
Cấp 1 |
84 |
Lê Văn Quới |
Phường Bình Hưng Hòa |
Quận Bình Tân |
Cấp 1 |
85 |
Nguyễn Quý Yêm |
Phường An Lac |
Quận Bình Tân |
Cấp 2 |
86 |
Tân Kỳ Tân Quý |
Phường Bình Hưng Hòa |
Quận Bình Tân |
Cấp 1 |
87 |
Ấp 2 |
Xã Đông Thạnh |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
88 |
Ấp 3 |
Xã Đông Thạnh |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
89 |
Ấp 4 |
Xã Đông Thạnh |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
90 |
Ấp Chánh 2 |
Xã Tân Xuân |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 1 |
91 |
Nguyễn Ảnh Thủ |
Xã Thới Tam Thôn |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 1 |
92 |
Ấp Mỹ Hòa 1 |
Xã Trung Chánh |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
93 |
Ấp Mỹ Huề |
Xã Trung Chánh |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
94 |
Nguyễn Ảnh Thủ |
Xã Trung Chánh |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 1 |
95 |
Phan Văn Hớn |
Xã Xuân Thới Thượng |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 1 |
96 |
Ấp Bắc Lân |
Xã Bà Điểm |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 1 |
97 |
Ấp Hậu Lân |
Xã Bà Điểm |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
98 |
Ấp Hưng Lân |
Xã Bà Điểm |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
99 |
Ấp Trung Lân |
Xã Bà Điểm |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
100 |
Quốc Lộ 1A |
Xã Bà Điểm |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
101 |
Ấp 5 |
Xã Đông Thạnh |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 1 |
102 |
Hương Lộ 80B |
Xã Đông Thạnh |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 1 |
103 |
Lê Văn Khương |
Xã Đông Thạnh |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
104 |
Bùi Công Trừng |
Xã Nhị Bình |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
105 |
Ấp Mỹ Hòa |
Xã Tân Xuân |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 1 |
106 |
Ấp Tam Đông |
Xã Thới Tam Thôn |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 1 |
107 |
Ấp Trung Đông |
Xã Thới Tam Thôn |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
108 |
Đặng Thúc Vịnh |
Xã Thới Tam Thôn |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
109 |
Tran Van Muoi |
Xa Xuan Thoi Dong |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 1 |
110 |
Ấp 2 |
Xã Xuân Thới Thượng |
Huyện Hóc Môn |
Cấp 2 |
111 |
Phan Văn Hớn |
Xã Xuân Thới Thượng |
Huyện Hóc Môn |
Cap 1 |
112 |
An Phu Dong 09 |
Phuong An Phu Dong |
Quận 12 |
Cấp 2 |
113 |
Dong Hung Thuan 6 |
Phuong Dong Hung Thuan |
Quận 12 |
Cấp 1 |
114 |
Hiep Thanh 45 |
Phuong Hiep Thanh |
Quận 12 |
Cấp 1 |
115 |
Đông Bắc |
Phường Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
Cấp 1 |
116 |
Tân Thới Nhất 17 |
Phường Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
Cấp 2 |
117 |
Tân Thới Nhất 2 |
Phường Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
Cấp 2 |
118 |
Quốc Lộ 1A |
Phường Thạnh Lộc |
Quận 12 |
Cấp 1 |
119 |
Thanh Xuan 13 |
Phuong Thanh Xuan |
Quận 12 |
Cấp 1 |
120 |
Thới An 11 |
Phường Thới An |
Quận 12 |
Cấp 1 |
121 |
Trung Mỹ Tây 13 |
Phường Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
Cấp 1 |
122 |
Quốc Lộ 1A |
Phường Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
Cấp 1 |
123 |
Tô Ký |
Phường Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
Cấp 1 |
124 |
Hiệp Thành 31 |
Phường Hiệp Thành |
Quận 12 |
Cấp 1 |
125 |
Nguyễn Ảnh Thủ |
Phường Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
Cấp 1 |
126 |
Tân Chánh Hiệp 10 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
Cấp 2 |
127 |
Tân Chánh Hiệp 13 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
Cấp 1 |
128 |
Tân Chánh Hiệp 18 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
Cấp 2 |
129 |
Tân Chánh Hiệp 24 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
Cấp 2 |
130 |
Tân Chánh Hiệp 35 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
Cấp 2 |
131 |
Tân Chánh Hiệp 5 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
Cấp 1 |
132 |
Trường Chinh |
Phường Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
Cấp 1 |
133 |
Thạnh Lộc 15 |
Phường Thạnh Lộc |
Quận 12 |
Cấp 2 |
134 |
Thạnh Lộc 16 |
Phường Thạnh Lộc |
Quận 12 |
Cấp 2 |
135 |
Thạnh Xuân 25 |
Phường Thạnh Xuân |
Quận 12 |
Cấp 1 |
136 |
Lê Văn Khương |
Phường Thới An |
Quận 12 |
Cấp 2 |
137 |
Quán Tre |
Phường Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
Cấp 1 |
138 |
Quốc Lộ 1A |
Phường Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
Cấp 2 |
139 |
Trung Mỹ Tây 2A |
Phường Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
Cấp 1 |
140 |
Đường số 12 |
Phường 11 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
141 |
Nguyễn Duy Cung |
Phường 12 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
142 |
Nguyễn Tư Giản |
Phường 12 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
143 |
Đường số 51 |
Phường 14 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
144 |
Đường số 59 |
Phường 14 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
145 |
Đường số 2 |
Phường 16 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
146 |
Đường số 3 |
Phường 16 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
147 |
Lê Văn Thọ |
Phường 16 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
148 |
Nguyễn Văn Công |
Phường 3 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
149 |
Đường số 13 |
Phường 5 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
150 |
Đường số 4 |
Phường 5 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
151 |
Đường số 1 |
Phường 7 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
152 |
Đường số 2 |
Phường 7 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
153 |
Đường số 10 |
Phường 8 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
154 |
Đường số 19 |
Phường 8 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
155 |
Lê Văn Thọ |
Phường 8 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
156 |
Phạm Văm Chiêu |
Phường 8 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
157 |
Đường số 3 |
Phường 9 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
158 |
Thống Nhất |
Phường 15 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
159 |
Nguyễn Văn Lượng |
Phường 16 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
160 |
Căn cứ 26 |
Phường 17 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
161 |
Nguyễn Oanh |
Phường 17 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
162 |
Trương Minh Giảng |
Phường 17 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
163 |
Đường số 11 |
Phường 5 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 2 |
164 |
Đường số 19 |
Phường 5 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
165 |
Đường số 9 |
Phường 5 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
166 |
Đường số 20 |
Phường 6 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
167 |
Đường số 28 |
Phường 6 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
168 |
Lê Đức Thọ |
Phường 6 |
Quận Gò Vấp |
Cấp 1 |
169 |
Cô Giang |
Phường 1 |
Quận Phú Nhuận |
Cấp 2 |
170 |
Phan Đăng Lưu |
Phường 1 |
Quận Phú Nhuận |
Cấp 1 |
171 |
Mai Văn Ngọc |
Phường 10 |
Quận Phú Nhuận |
Cấp 2 |
172 |
Trương Quốc Dung |
Phường 10 |
Quận Phú Nhuận |
Cấp 1 |
173 |
Cô Giang |
Phường 2 |
Quận Phú Nhuận |
Cấp 1 |
174 |
Cầm Bá Thước |
Phường 7 |
Quận Phú Nhuận |
Cấp 1 |
175 |
CC Phan Xích Long |
Phường 7 |
Quận Phú Nhuận |
Cấp 1 |
176 |
Trần Khắc Chân |
Phường 9 |
Quận Phú Nhuận |
Cấp 1 |
177 |
A4 |
Phường 12 |
Quận Tân Bình |
Cấp 2 |
178 |
Cù Chính Lan |
Phường 13 |
Quận Tân Bình |
Cấp 2 |
179 |
Đường B1 |
Phường 13 |
Quận Tân Bình |
Cấp 2 |
180 |
Thân Nhân Trung |
Phường 13 |
Quận Tân Bình |
Cấp 1 |
181 |
Trường Chinh |
Phường 13 |
Quận Tân Bình |
Cấp 1 |
182 |
Văn Chung |
Phường 13 |
Quận Tân Bình |
Cấp 1 |
183 |
Hoàng Bật Đạt |
Phường 15 |
Quận Tân Bình |
Cấp 2 |
184 |
Trần Thánh Tông |
Phường 15 |
Quận Tân Bình |
Cấp 2 |
185 |
Lâm Đường Sơn |
Phường 2 |
Quận Tân Bình |
Cấp 1 |
186 |
Tân Trang |
Phường 9 |
Quận Tân Bình |
Cấp 2 |
187 |
Cộng Hòa |
Phường 13 |
Quận Tân Bình |
Cấp 1 |
188 |
Thân Nhân Trung |
Phường 13 |
Quận Tân Bình |
Cấp 1 |
189 |
Cây Keo |
Phường Hiệp Tân |
Quận Tân Phú |
Cấp 1 |
190 |
Phan Anh |
Phường Hiệp Tân |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
191 |
Trịnh Đình Thảo |
Phường Hòa Thạnh |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
192 |
Huỳnh Văn Chính |
Phường Phú Trung |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
193 |
CC Nhiêu Lộc C |
Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
194 |
Đỗ Công Tường |
Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
195 |
Đô đốc Long |
Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú |
Cấp 1 |
196 |
Lê Đình Thám |
Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú |
Cấp 1 |
197 |
Lê Liễu |
Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
198 |
Lê Sát |
Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
199 |
Nguyễn Ngọc Nhựt |
Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú |
Cấp 1 |
200 |
Phạm Quý Thích |
Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú |
Cấp 1 |
201 |
Tân Hương |
Phường Tân Quý |
Quận Tân Phú |
Cấp 1 |
202 |
Lũy Bán Bích |
Phường Tân Thành |
Quận Tân Phú |
Cấp 1 |
203 |
Nguyên Hậu |
Phường Tân Thành |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
204 |
Nguyễn Xuân Khoát |
Phường Tân Thành |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
205 |
Trương Vĩnh Ký |
Phường Tân Thành |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
206 |
Hòa Bình |
Phường Tân Thới Hòa |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
207 |
Trần Hưng Đạo |
Phường Tân Sơn Nhì |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
208 |
Trường Chinh |
Phường Tân Sơn Nhì |
Quận Tân Phú |
Cấp 1 |
209 |
Đường D9 |
Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
210 |
Kênh Bờ Bao Tân Thắng |
Phường Sơn Kỳ |
Quận Tân Phú |
Cấp 1 |
211 |
Đỗ Nhuận |
Phường Sơn Kỳ |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
212 |
Đoàn Giỏi |
Phường Sơn Kỳ |
Quận Tân Phú |
Cấp 1 |
213 |
Cc Tây Thạnh |
Phường Tây Thạnh |
Quận Tân Phú |
Cấp 2 |
Xem thêm: FPT Quận 9 | FPT Quan 7 | FPT Quan 5 | FPT Quan 4 | FPT Quan 1 | FPT Quận 8