FPT telecom cung cấp cho khách hàng bảng thông số mặc định của các dòng modem phổ biến

Modem Địa chỉ IP User Password STT
các loại modem có logo FPT 192.168.1.1 admin admin 1
Các loại modem có logo VNPT 192.168.1.1 MegaVNN MegaVNN 2
Allied telesyn - Texas 192.168.1.1 admin admin 3
Allied telesyn -AR236E 192.168.1.1 manager friend 4
Asus-6000EV 192.168.1.1 adsl adsl1234 5
Cnet 10.0.0.2 admin epicrouter 6
Cnet ADSL2+ 701U 192.168.1.1 root root 7
Aztech-305U 10.0.0.2 admin bỏ trống 8
Cnet ADSL2+804 192.168.1.1 admin admin 9
Billion 5100W/7500G 192.168.1.254 admin admin 10
Convert 10.0.0.2 admin conexant 11
Conexant 10.0.0.2 admin epicrouter 12
Compex 192.168.1.1 admin password 13
Ecom 192.168.1.1 root root 14
EasyLink 10.0.0.2 admin không có 15
Draytek Vigor 2500/2600/2700/2800 192.168.1.1 admin không có 16
D-Link DSL300 192.168.1.1 không có không có 17
D-Link DSL300G 10.1.1.1 không có không có 18
D-Link DSL302G 10.1.1.1 admin admin 19
Huawei MT800/MT880 192.168.1.1 admin admin 20
Dynalink RTA100 192.168.1.1 root root 21
Dynalink RTA100+/300 192.168.1.1 admin admin 22
GVC 10.0.0.2 admin epicrouter 23
Motorola 192.168.1.1 user1 root 24
Mercury 192.168.1.1 user không có 25
Justec 10.0.0.2 admin epicrouter 26
Propotec 10.0.0.2 admin epicrouter 27
Zyxel 192.168.1.1 admin/root admin/1234/root 28